Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ingénu
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) ngây thơ, chất phác
    • Air ingénu
      vẻ ngây thơ
    • Jeune fille ingénue
      cô gái ngây thơ
  • (sử học) tự do
danh từ giống cái
  • (sân khấu) vai nữ ngây thơ
Related words
Related search result for "ingénu"
Comments and discussion on the word "ingénu"