Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inflect
/in'flekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bẻ cong vào trong; làm cong
  • (âm nhạc) chuyển điệu
  • (ngôn ngữ học) biến cách
Related words
Related search result for "inflect"
Comments and discussion on the word "inflect"