Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
inflation
/in'fleiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
  • sự lạm phát
  • sự tăng giá giả tạo
Related search result for "inflation"
Comments and discussion on the word "inflation"