Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inflated
/in'fleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • phồng lên, được thổi phồng
  • tự mãn, tự túc, vênh váo
  • khoa trương (văn)
  • (kinh tế) lạm phát
  • tăng giả tạo (giá)
Related words
Related search result for "inflated"
Comments and discussion on the word "inflated"