Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
infix
/'infiks/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) trung tố
ngoại động từ
  • gắn (cái gì vào cái gì)
  • in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)
  • (ngôn ngữ học) thêm trung tố
Related words
Related search result for "infix"
  • Words pronounced/spelled similarly to "infix"
    infix infuse
Comments and discussion on the word "infix"