Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infinitésimal
Jump to user comments
tính từ
  • cực nhỏ
  • (toán học) vi phân
    • Géométrie infinitésimale
      hình học vi phân
Related words
Related search result for "infinitésimal"
Comments and discussion on the word "infinitésimal"