Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for infidélité in Vietnamese - French dictionary
phụ bạc
tiết liệt
bội nghĩa
tệ bạc
bạc tình
nặng lời
thất tiết
bất nghĩa
tin
tình phụ
phụ tình
tiết hạnh
cô trung
tiết nghĩa
hiếu trung
nhân nghĩa
tiết
tấm son
tín nghĩa
tín
tứ đức
trung kiên
thay lòng
vong ân
vong ân
nghì
nem
thử thách
ổ
chung thuỷ
tham
nghĩa
kịch