Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infester
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cướp phá
    • Côte infestée de pirates
      bờ biển bị kẻ cướp cướp phá
  • (có) đầy dẫy ở (vật có hại)
    • Les rats infestent ces rues
      chuột đầy dẫy ở các đường phố này
  • (y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào
infeutrable
tính từ
  • không thể nén thành dạ phớt
    • Laine infeutrable
      len không thể nén thành dạ phớt
Related search result for "infester"
Comments and discussion on the word "infester"