Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
infallible
/in'fæləbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
Related search result for "infallible"
Comments and discussion on the word "infallible"