Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for infécondité in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thua kém
kém hèn
dưới
cằn cỗi
thượng hạ
thấp
tự ti
thua
kém cỏi
kém cạnh
lép vế
trề
kém
lép
bé
trù dập
trù úm
nhà ngươi
bé mọn
bọn tao
eo ếch
đốn đời
hẹm
bọn chúng
chiếu đàn
kém vế
sổi
lèm bèm
đàn em
đê mạt
thần phục
mặt dưới
lạc loài
hèn mạt
ban tặng
khốn kiếp
ván địa
ban phát
đứa
ghê người
hèn kém
tụi tao
đốn
nân
kẻ dưới
sổ gấu
ít hơn
bộ hạ
dạy kê
bĩu
hạ
quai hàm
tôi con
đồng chua
chúng tớ
chúng tao
sá
ừ
chiếu cố
bải
thấp kém
rộng lượng
chúng bay
trở xuống
niệt
tao
cách bức
thằng
bịt miệng
phức cảm
mặc cảm
tổ hợp
ngươi
trù
xuống
xuống
bất
thầy
cả
chi
First
< Previous
1
2
Next >
Last