Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inexcution
/in,eksi'kju:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)
Related search result for "inexcution"
Comments and discussion on the word "inexcution"