Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ineptie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính ngu ngốc
  • điều ngu ngốc, trò ngu ngốc
    • Dire des inepties
      nói những điều ngu ngốc
    • Ce film est une ineptie
      phim này là một trò ngu ngốc
Related words
Related search result for "ineptie"
Comments and discussion on the word "ineptie"