Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
indulgence
/in'dʌldʤəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nuông chiều, sự chiều theo
  • sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
  • đặc ân
  • sự gia hạn (coi như một đặc ân)
  • (tôn giáo) sự xá tội
Related search result for "indulgence"
Comments and discussion on the word "indulgence"