Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inductor
/in'dʌktə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
  • (điện học) phần cảm điện
Related search result for "inductor"
Comments and discussion on the word "inductor"