Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indorsee
/,endɔ:'si:/ Cách viết khác : (indorsee) /,indɔ:'si:/
Jump to user comments
danh từ
  • người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
Related search result for "indorsee"
Comments and discussion on the word "indorsee"