Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
indivisible
/,indi'vizəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chia được
  • (toán học) không chia hết
danh từ
  • cái không thể chia được
  • (toán học) số không chia hết
Related search result for "indivisible"
Comments and discussion on the word "indivisible"