Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
indigent
Jump to user comments
tính từ
  • nghèo khó, bần cùng
  • (nghĩa bóng) nghèo nàn
    • Imagination indigente
      trí tưởng tượng nghèo nàn
danh từ
  • kẻ nghèo khó, kẻ bần cùng
Related words
Related search result for "indigent"
Comments and discussion on the word "indigent"