Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indicatif
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ
    • Symptôme indicatif d'une maladie
      triệu chứng chỉ bệnh
    • Mode indicatif
      (ngôn ngữ học) lối trình bày
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) lối trình bày
  • đoạn nhạc mở đầu (một buổi phát thanh hay truyền hình thường kỳ)
    • indicatif d'appel
      (rađiô) tín hiệu gọi
Related search result for "indicatif"
Comments and discussion on the word "indicatif"