Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
index
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngón tay trỏ
  • kim chỉ (trên đồng hồ đo...)
  • bảng tra (cuối sách)
  • (tôn giáo) mục lục sách cấm
  • chỉ số
    • Index de mortalité
      chỉ số tử vong
Related search result for "index"
Comments and discussion on the word "index"