Jump to user comments
danh từ
- bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
- ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề
- to take up one's indentures
lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
ngoại động từ
- ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo