Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
indentation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hình thế lồi lõm
    • Les indentations de la côte
      hình thế lồi lõm của bờ biển
Related search result for "indentation"
Comments and discussion on the word "indentation"