Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indecipherable
/,indi'saifərəbl/ Cách viết khác : (indecipherableness) /,indi'saifərəblnis/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
Related words
Related search result for "indecipherable"
Comments and discussion on the word "indecipherable"