Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indecent
/in'di:snt/
Jump to user comments
tính từ
  • không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép
  • khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
Related words
Related search result for "indecent"
Comments and discussion on the word "indecent"