Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incurious
/in'kjuəriəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không tò mò
  • không để ý, thờ ơ
  • không lý thú
    • not incurious
      không phải là không lý th
Related search result for "incurious"
Comments and discussion on the word "incurious"