Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inconsequent
/in'kɔnsikwənt/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)
  • rời rạc
  • lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
    • an inconsequent remark
      lời nhận xét lửng lơ
    • an inconsequent reply
      câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
    • an inconsequent mind
      trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu
Related search result for "inconsequent"
Comments and discussion on the word "inconsequent"