Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incondite
/in'kɔndit/
Jump to user comments
tính từ
  • xây dựng kém (tác phẩm văn học)
  • không trau chuốc, thô
Related search result for "incondite"
Comments and discussion on the word "incondite"