Jump to user comments
tính từ ((cũng) incommensurate)
- không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
- coins and trees are incommensurable
đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
- (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
- his belief is incommensurable with truth
niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý