Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incommensurable
/,inkə'menʃərəbl/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) incommensurate)
  • không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
    • coins and trees are incommensurable
      đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
  • (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
    • his belief is incommensurable with truth
      niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
  • (toán học) vô ước
Related search result for "incommensurable"
Comments and discussion on the word "incommensurable"