incoherence
/,inkou'hiərəns/ Cách viết khác : (incoherency) /,inkou'hiərənsi/ (incohesion) /,inkou'hi:
Jump to user comments
danh từ
- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)
- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc