Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inchoate
/'inkoueit/
Jump to user comments
tính từ
  • vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển
  • lộn xộn, chưa sắp xếp
    • an inchoate mass of ideas
      một mớ ý kiến lộn xộn
ngoại động từ
  • bắt đầu, khởi đầu
Related search result for "inchoate"
Comments and discussion on the word "inchoate"