Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incessible
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) không thể nhường lại
    • Les pensions sont incessibles
      tiền trợ cấp không thể nhường lại
Related search result for "incessible"
Comments and discussion on the word "incessible"