Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incessamment
Jump to user comments
phó từ
  • ngay, không chậm trễ
    • Venez me voir incessamment
      đến thăm tôi ngay
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không ngừng, không ngớt, liên tục
Related search result for "incessamment"
Comments and discussion on the word "incessamment"