Jump to user comments
tính từ
- không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
- không tính trước được, không lường trước được
- hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
- a lady of incalculable moods
một bà tính khí hay thay đổi