Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
inca
Jump to user comments
tính từ không đổi
  • (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm)
Related search result for "inca"
Comments and discussion on the word "inca"