Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inapproachable
/,inə'proutʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đến gần
  • (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến
Related search result for "inapproachable"
Comments and discussion on the word "inapproachable"