Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inanimé
Jump to user comments
tính từ
  • vô sinh
    • Matière inanimée
      chất vô sinh
  • vô tri
    • Objet inanimé
      vật vô tri
  • bất tỉnh
    • Tomber inanimé
      ngã bất tỉnh
Related words
Related search result for "inanimé"
Comments and discussion on the word "inanimé"