Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conscient
Jump to user comments
tính từ
  • có ý thức, tự giác
    • L'homme est un être conscient
      người là một có ý thức
    • Conscient de sa responsabilité
      có ý thức về trách nhiệm của mình
    • Action consciente
      hành động có ý thức
danh từ giống đực
  • (triết học) cái ý thức
Related words
Related search result for "conscient"
Comments and discussion on the word "conscient"