Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inétendu
Jump to user comments
tính từ
  • không có chiều rộng
    • Le point géométrique, inétendu, sans épaisseur
      điểm hình học, không có chiều rộng, không có bề dày
Related search result for "inétendu"
Comments and discussion on the word "inétendu"