French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chưa từng xuất bản
- Oeuvre inédite
tác phẩm chưa từng xuất bản
- mới lạ
- Spectacle inédit
cảnh tượng mới lạ
danh từ giống đực
- tác phẩm chưa từng xuất bản
- cái mới lạ
- Faire de l'inédit
làm cái mới lạ