Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impulsive
/im'pʌlsiv/
Jump to user comments
tính từ
  • đẩy tới, đẩy mạnh
  • bốc đồng
    • an impulsive act
      một hành động bốc đồng
    • an impulsive person
      người hay bốc đồng
  • thôi thúc, thúc đẩy
  • (kỹ thuật) xung
Related search result for "impulsive"
Comments and discussion on the word "impulsive"