Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
improvisator
/im'prɔvizeitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
  • (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng
Related search result for "improvisator"
Comments and discussion on the word "improvisator"