Jump to user comments
Adjective
- (đất trồng trọt, đất canh tác) đã được phát quang, đã được dọn dẹp
- đã được cải thiện hơn về chất lượng
- His mother was proud of his improved grades.
Mẹ anh ta tự hào về điểm số đã được cải thiện của anh ta.
- đã được làm cho có giá trị hơn, mang lại nhiều lợi nhuận hơn
- an improved breed
một giống đã được cải tiến (để tăng suất, đem lại nhiều lợi nhuận hơn)