Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imprisonable
/im'priznnəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm
  • (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế
  • có thể phạt tù
Related search result for "imprisonable"
Comments and discussion on the word "imprisonable"