Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impregnation
/,impreg'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
  • sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
  • sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy
Related search result for "impregnation"
Comments and discussion on the word "impregnation"