French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự không thể, sự không có khả năng
- Impossibilité de faire quelque chose
sự không thể làm việc gì
- điều không thể làm được, điều không thể xảy ra
- C'est pour lui une impossibilité
đó là một điều nó không thể làm được