Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
imposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đánh thuế
  • (ngành in) sự lên trang
  • (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) thuế
  • (tôn giáo) sự đặt tay ban phúc
Related search result for "imposition"
Comments and discussion on the word "imposition"