Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
imposer
/im'pouzə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
  • người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo
Related search result for "imposer"
Comments and discussion on the word "imposer"