Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
impliquer
Jump to user comments
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) làm cho liên lụy
Impliquer quelqu'un dans un procès
làm cho ai liên lụy vào một vụ kiện
bao hàm; kéo theo
Mot qui implique telle idée
từ bao hàm một ý nào đó
Related search result for
"impliquer"
Words contain
"impliquer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngụ ý
dây dưa
hàm
bao hàm
ngụ
bao gồm
Comments and discussion on the word
"impliquer"