Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impliquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (luật học, pháp lý) làm cho liên lụy
    • Impliquer quelqu'un dans un procès
      làm cho ai liên lụy vào một vụ kiện
  • bao hàm; kéo theo
    • Mot qui implique telle idée
      từ bao hàm một ý nào đó
Related search result for "impliquer"
Comments and discussion on the word "impliquer"