Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
implicated
Jump to user comments
Adjective
  • bị vướng vào, bị làm liên can vào, bị dính líu vào
    • He named three officials implicated in the plot.
      Ông ta đã nêu tên ba quan chức dính líu tới âm mưu này.
Related search result for "implicated"
Comments and discussion on the word "implicated"