Jump to user comments
tính từ
- không thể qua được, không thể xuyên thủng
- impenetrable forests
những khu rừng không thể qua được
- impenetrable rocks
đá cứng không thể xuyên thủng
- impenetrable darkness
bóng tối dày đặc
- không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
- an impenetrable plot
một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
- a mind impenetrable by (to) new ideas
một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới