Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impend
/im'pend/
Jump to user comments
nội động từ
  • sắp xảy đến
  • (+ over) treo, treo lơ lửng
  • (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
    • great dangers are impending over them
      những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ
Related search result for "impend"
Comments and discussion on the word "impend"